Trang chủ7616 • TYO
add
Colowide Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.906,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.906,50 ¥ - 1.928,50 ¥
Phạm vi một năm
1.601,50 ¥ - 2.076,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
203,70 T JPY
Số lượng trung bình
256,05 N
Tỷ số P/E
257,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,68 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 37,68 T | 11,91% |
Thu nhập ròng | -1,03 T | -1.710,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -1.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,20 T | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,54 T | 54,48% |
Tổng tài sản | 312,23 T | 17,77% |
Tổng nợ | 225,12 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 T | -1.710,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 T | 17,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 T | 5,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 Tr | 63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 T | 83,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.502