Trang chủ7619 • TYO
add
Tanaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
679,00 ¥ - 687,00 ¥
Phạm vi một năm
575,00 ¥ - 827,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T JPY
Số lượng trung bình
18,60 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,70 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 667,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 650,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,00 Tr | -14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -26,72% |
Tổng tài sản | 29,47 T | -5,22% |
Tổng nợ | 14,58 T | -13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 667,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
442