Trang chủ7623 • TYO
add
Sunautas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
556,00 ¥ - 561,00 ¥
Phạm vi một năm
457,00 ¥ - 763,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T JPY
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 966,00 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 5,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,50 Tr | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,00 Tr | 2,93% |
Tổng tài sản | 11,57 T | 2,06% |
Tổng nợ | 8,14 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 5,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1951
Trang web
Nhân viên
220