Trang chủ7628 • TYO
add
Ohashi Technica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.237,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.236,00 ¥ - 2.276,00 ¥
Phạm vi một năm
1.540,00 ¥ - 2.428,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,02 T JPY
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | -4,32% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | -4,71% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 131,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 141,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,26 Tr | 4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | 0,01% |
Tổng tài sản | 47,63 T | -2,98% |
Tổng nợ | 8,92 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 131,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
736