Trang chủ7638 • TYO
add
New Art Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.376,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.613,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,08 T JPY
Số lượng trung bình
18,45 N
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | 32,18% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 22,54% |
Thu nhập ròng | 767,00 Tr | 297,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 200,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 70,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 27,33 T | 24,27% |
Tổng nợ | 16,66 T | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,00 Tr | 297,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
710