Trang chủ7638 • TYO
add
New Art Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.453,00 ¥ - 1.467,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,37 T JPY
Số lượng trung bình
10,82 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,82 T | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 13,76% |
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | 202,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | 153,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 28,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 34,07% |
Tổng tài sản | 28,60 T | 7,33% |
Tổng nợ | 17,45 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,00 Tr | 202,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
911