Trang chủ7638 • TYO
add
New Art Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.389,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.404,00 ¥
Phạm vi một năm
1.210,00 ¥ - 1.673,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 T JPY
Số lượng trung bình
57,65 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 T | 54,91% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | 25,48% |
Thu nhập ròng | 783,00 Tr | 363,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 199,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 71,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 36,71% |
Tổng tài sản | 27,58 T | 24,71% |
Tổng nợ | 17,17 T | 28,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,00 Tr | 363,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
710