Trang chủ7640 • TYO
add
Top Culture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 162,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 189,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T JPY
Số lượng trung bình
23,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -3,51% |
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | -54,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 Tr | 56,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,00 Tr | -47,55% |
Tổng tài sản | 14,81 T | -14,61% |
Tổng nợ | 13,52 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
198