Trang chủ7640 • TYO
add
Top Culture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ¥ - 193,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 268,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
251,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | -7,08% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -5,18% |
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | 6,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,00 N | 96,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,00 Tr | -6,48% |
Tổng tài sản | 14,48 T | -12,88% |
Tổng nợ | 13,39 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,00 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
198