Trang chủ7643 • TYO
add
DAIICHI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.367,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.367,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Phạm vi một năm
1.107,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,77 T JPY
Số lượng trung bình
4,63 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,87 T | 4,65% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | 3,83% |
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 74,09% |
Tổng tài sản | 17,27 T | 3,54% |
Tổng nợ | 7,80 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,00 Tr | 20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 Tr | 83,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -731,00 Tr | 26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 1.543,28% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 135,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1958
Trang web
Nhân viên
410