Trang chủ7646 • TYO
add
Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.690,00 ¥ - 1.718,00 ¥
Phạm vi một năm
1.243,00 ¥ - 2.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T JPY
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
34,14
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,35 T | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | -1,57% |
Thu nhập ròng | -898,00 Tr | 17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | 15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,50 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -12,00% |
Tổng tài sản | 38,38 T | -6,49% |
Tổng nợ | 24,00 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -898,00 Tr | 17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
685