Trang chủ7646 • TYO
add
Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.479,00 ¥ - 1.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.243,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T JPY
Số lượng trung bình
4,69 N
Tỷ số P/E
49,70
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,71 T | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 5,07 T | -1,36% |
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | -15,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,50 Tr | -16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -54,54% |
Tổng tài sản | 35,48 T | -9,83% |
Tổng nợ | 20,55 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | -15,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
685