Trang chủ7649 • TYO
add
Sugi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.665,00 ¥ - 2.690,00 ¥
Phạm vi một năm
2.110,00 ¥ - 2.844,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
510,98 T JPY
Số lượng trung bình
593,42 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,81 T | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 61,25 T | 26,88% |
Thu nhập ròng | 6,00 T | 0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,99 T | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,98 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 535,91 T | 39,39% |
Tổng nợ | 291,48 T | 85,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 T | 0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.724