Trang chủ7649 • TYO
add
Sugi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.836,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.835,50 ¥ - 2.923,00 ¥
Phạm vi một năm
2.110,00 ¥ - 3.132,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
547,46 T JPY
Số lượng trung bình
770,26 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,40 T | 25,89% |
Chi phí hoạt động | 65,80 T | 28,09% |
Thu nhập ròng | 6,62 T | 15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 T | 28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,79 T | 11,30% |
Tổng tài sản | 495,12 T | 26,77% |
Tổng nợ | 244,41 T | 55,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,62 T | 15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.724