Trang chủ7673 • TYO
add
Daiko Tsusan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.579,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.599,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T JPY
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 514,00 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 T | -8,65% |
Tổng tài sản | 16,31 T | -3,31% |
Tổng nợ | 8,05 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1975
Trang web
Nhân viên
142