Trang chủ7677 • TYO
add
Yashima & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.351,00 ¥
Phạm vi một năm
1.977,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T JPY
Số lượng trung bình
417,00
Tỷ số P/E
27,72
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 889,00 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -85,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,25 Tr | -103,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 22,29 T | -5,28% |
Tổng nợ | 12,57 T | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
250