Trang chủ7681 • TYO
add
Leoclan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
798,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T JPY
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
38,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | -205,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,85 | -191,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,75 Tr | -381,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 1,97% |
Tổng nợ | 5,05 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,00 Tr | -205,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
170