Trang chủ7685 • TYO
add
BuySell Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.759,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.683,00 ¥ - 2.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.602,50 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,79 T JPY
Số lượng trung bình
305,56 N
Tỷ số P/E
23,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,40 T | 93,08% |
Chi phí hoạt động | 10,07 T | 74,76% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 326,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 121,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 192,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,81 T | 95,08% |
Tổng tài sản | 46,28 T | 74,44% |
Tổng nợ | 32,94 T | 83,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 326,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.336