Trang chủ7686 • TYO
add
Kakuyasu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
449,00 ¥ - 452,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T JPY
Số lượng trung bình
19,54 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,92 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 8,43% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,00 Tr | -28,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -11,43% |
Tổng tài sản | 34,08 T | -2,04% |
Tổng nợ | 29,87 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.804