Trang chủ7692 • TYO
add
Earth Infinity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ¥ - 104,00 ¥
Phạm vi một năm
78,00 ¥ - 157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T JPY
Số lượng trung bình
563,86 N
Tỷ số P/E
22,93
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 478,00 Tr | 71,33% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,25 Tr | -13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,00 Tr | 55,48% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 29,37% |
Tổng nợ | 1,86 T | 25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
22