Trang chủ7698 • TYO
add
Iceco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.804,00 ¥ - 1.820,00 ¥
Phạm vi một năm
1.184,50 ¥ - 1.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 304,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | 295,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,25 Tr | 2.153,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -39,63% |
Tổng tài sản | 17,36 T | 3,59% |
Tổng nợ | 13,52 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | 304,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1948
Trang web
Nhân viên
752