Trang chủ7698 • TYO
add
Iceco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.093,00 ¥ - 2.097,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T JPY
Số lượng trung bình
7,38 N
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,50 Tr | 36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -56,25% |
Tổng tài sản | 20,30 T | 6,42% |
Tổng nợ | 16,05 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | 29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1948
Trang web
Nhân viên
850