Trang chủ7699 • TYO
add
Omni-Plus System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T JPY
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,33 Tr | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | -22,44% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 6.408,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 5.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 Tr | 117,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,18 Tr | 1,75% |
Tổng tài sản | 239,27 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 152,76 Tr | 16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 195,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | 6.408,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | -4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 208,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,39 Tr | -184,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -178,79% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | -36,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
242