Trang chủ7707 • TYO
add
Precision System Science Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
241,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
235,00 ¥ - 250,00 ¥
Phạm vi một năm
149,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T JPY
Số lượng trung bình
536,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 402,00 Tr | -20,24% |
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | 63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,33 | 63,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,25 Tr | 243,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -28,66% |
Tổng tài sản | 6,02 T | -34,69% |
Tổng nợ | 2,00 T | -52,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | 63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158