Trang chủ7707 • TYO
add
Precision System Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ¥ - 183,00 ¥
Phạm vi một năm
164,00 ¥ - 283,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T JPY
Số lượng trung bình
172,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | -11,94% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 168,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 155,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,50 Tr | 112,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -38,40% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -14,31% |
Tổng nợ | 1,35 T | -32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 168,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151