Trang chủ7716 • TYO
add
Nakanishi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.851,00 ¥ - 1.895,00 ¥
Phạm vi một năm
1.756,00 ¥ - 2.758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,19 T JPY
Số lượng trung bình
246,83 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,42 T | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 8,29 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | 497,25 Tr | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | 41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,11 T | 44,31% |
Tổng tài sản | 158,30 T | 12,50% |
Tổng nợ | 37,10 T | 34,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,25 Tr | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1981
Trang web
Nhân viên
2.180