Trang chủ7716 • TYO
add
Nakanishi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.817,00 ¥ - 1.857,00 ¥
Phạm vi một năm
1.756,00 ¥ - 2.758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
172,73 T JPY
Số lượng trung bình
189,22 N
Tỷ số P/E
27,76
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 T | 2,11% |
Chi phí hoạt động | 7,72 T | 10,69% |
Thu nhập ròng | 440,36 Tr | -86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -87,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 83,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,95 T | 28,81% |
Tổng tài sản | 151,83 T | 2,54% |
Tổng nợ | 36,80 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,36 Tr | -86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1981
Trang web
Nhân viên
2.180