Trang chủ7717 • TYO
add
V Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.975,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.682,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 T JPY
Số lượng trung bình
57,05 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 T | 40,04% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -1,63% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 136,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 126,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 530,00 Tr | 167,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 75,46 T | 4,24% |
Tổng nợ | 42,16 T | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 136,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.007