Trang chủ7717 • TYO
add
V Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.040,00 ¥ - 3.105,00 ¥
Phạm vi một năm
1.682,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,88 T JPY
Số lượng trung bình
154,59 N
Tỷ số P/E
36,54
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -0,37% |
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -65,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -56,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,67 T | 15,48% |
Tổng tài sản | 73,20 T | -3,18% |
Tổng nợ | 39,62 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -65,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.007