Trang chủ7727 • TYO
add
Oval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 598,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T JPY
Số lượng trung bình
161,67 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -8,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,50 Tr | -24,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 10,86% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 0,99% |
Tổng nợ | 7,70 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
691