Trang chủ7727 • TYO
add
Oval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
366,00 ¥ - 372,00 ¥
Phạm vi một năm
309,00 ¥ - 632,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T JPY
Số lượng trung bình
100,05 N
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | -7,02% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -1,19% |
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | -40,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | -36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,00 Tr | -23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 3,47% |
Tổng tài sản | 23,59 T | 3,64% |
Tổng nợ | 7,69 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | -40,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
698