Trang chủ7727 • TYO
add
Oval Corp
Giá đóng cửa hôm trước
475,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
473,00 ¥ - 479,00 ¥
Phạm vi một năm
309,00 ¥ - 483,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T JPY
Số lượng trung bình
106,90 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 4,85% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -9,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,50 Tr | 43,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 23,00% |
Tổng tài sản | 24,49 T | 4,44% |
Tổng nợ | 8,17 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | 3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
698