Trang chủ7730 • TYO
add
Mani
Giá đóng cửa hôm trước
1.483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.486,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.044,50 ¥ - 1.907,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
159,49 T JPY
Số lượng trung bình
475,43 N
Tỷ số P/E
28,41
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 T | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | 21,15% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -7,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | -15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,73 T | -13,52% |
Tổng tài sản | 58,54 T | 2,38% |
Tổng nợ | 4,43 T | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -7,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.154