Trang chủ7734 • TYO
add
Riken Keiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 4.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,07 T JPY
Số lượng trung bình
94,60 N
Tỷ số P/E
21,19
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 5,21% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | -4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | -20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 93,83 T | 4,61% |
Tổng nợ | 15,44 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | -4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1934
Trang web
Nhân viên
1.407