Trang chủ7743 • TYO
add
Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
471,00 ¥ - 476,00 ¥
Phạm vi một năm
408,00 ¥ - 635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 T JPY
Số lượng trung bình
103,20 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | -32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -33,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | 35,94% |
Tổng tài sản | 51,87 T | 18,88% |
Tổng nợ | 33,70 T | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | -32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 875,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 374,62 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
962