Trang chủ7746 • TYO
add
Okamoto Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
194,00 ¥ - 200,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T JPY
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
71,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 370,00 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -156,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | 75,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 37,05% |
Tổng tài sản | 7,92 T | 3,45% |
Tổng nợ | 6,31 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 Tr | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
232