Trang chủ7746 • TYO
add
Okamoto Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ¥ - 158,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
541,09 N
Tỷ số P/E
39,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 356,00 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 30,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,75 Tr | 30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 8,11% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 8,68% |
Tổng nợ | 6,88 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 30,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
232