Trang chủ7749 • TYO
add
Medikit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.809,00 ¥ - 2.821,00 ¥
Phạm vi một năm
2.362,00 ¥ - 2.967,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,65 T JPY
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,12 T | -7,54% |
Tổng tài sản | 52,48 T | 0,78% |
Tổng nợ | 6,74 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 958,00 Tr | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
989