Trang chủ7760 • TYO
add
IMV Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.214,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.152,00 ¥ - 2.256,00 ¥
Phạm vi một năm
1.037,00 ¥ - 2.263,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,26 T JPY
Số lượng trung bình
183,31 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 10,26% |
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 158,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 132,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,00 Tr | 28,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 73,96% |
Tổng tài sản | 23,30 T | 20,84% |
Tổng nợ | 11,42 T | 25,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 158,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
341