Trang chủ7774 • TYO
add
Japan Tissue Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
607,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
361,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 T JPY
Số lượng trung bình
274,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,06 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 417,66 Tr | 32,17% |
Thu nhập ròng | 94,75 Tr | -51,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | -52,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,19 Tr | -42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -8,92% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -6,80% |
Tổng nợ | 687,96 Tr | -24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,75 Tr | -51,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
211