Trang chủ7777 • TYO
add
3-D Matrix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
286,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
99,00 ¥ - 348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,77 T JPY
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 47,74% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 21,66% |
Thu nhập ròng | 765,00 Tr | 197,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,87 | 165,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -4,79% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 0,90% |
Tổng nợ | 3,68 T | -29,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,00 Tr | 197,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
114