Trang chủ7777 • TYO
add
3-D Matrix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ¥ - 256,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 256,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -17,38% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -349,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,09 | -313,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 15,92% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 10,65% |
Tổng nợ | 4,30 T | -22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -349,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
106