Trang chủ7780 • TYO
add
Menicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.032,00 ¥ - 1.061,00 ¥
Phạm vi một năm
1.015,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,97 T JPY
Số lượng trung bình
573,15 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,98 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 14,16 T | 2,97% |
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 1.431,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 1.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,05 T | -10,37% |
Tổng tài sản | 187,28 T | 4,15% |
Tổng nợ | 101,13 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | 1.431,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
4.221