Trang chủ7781 • TYO
add
Hirayama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.254,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Phạm vi một năm
871,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,38 T JPY
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,28 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 8,31% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 46,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 510,00 Tr | 59,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 T | 7,76% |
Tổng tài sản | 12,53 T | 4,58% |
Tổng nợ | 7,46 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 46,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.379