Trang chủ7791 • TPE
add
Lucky Royal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,50 NT$ - 72,50 NT$
Phạm vi một năm
71,00 NT$ - 84,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T TWD
Số lượng trung bình
163,13 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 801,89 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 157,42 Tr | -16,89% |
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -8,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,94 Tr | -9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,08 T | — |
Tổng nợ | 1,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,55 Tr | -19,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,91 Tr | -268,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,61 Tr | 13,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,04 Tr | -90,58% |
Dòng tiền tự do | -225,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
261