Trang chủ7791 • TYO
add
Dreambed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
751,00 ¥ - 751,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 14,63% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 Tr | 132,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,00 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 10,55 T | 3,95% |
Tổng nợ | 6,22 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
363