Trang chủ7794 • TYO
add
EDP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
383,00 ¥ - 396,00 ¥
Phạm vi một năm
372,00 ¥ - 745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
153,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,00 Tr | -47,24% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | -8,29% |
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,14 | -4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,50 Tr | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,00 Tr | 10,32% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -20,14% |
Tổng nợ | 888,00 Tr | 81,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
69