Trang chủ7794 • TYO
add
EDP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
597,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
595,00 ¥ - 602,00 ¥
Phạm vi một năm
454,00 ¥ - 1.221,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T JPY
Số lượng trung bình
127,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,041%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 175,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,58 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -637,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | — |
Tổng tài sản | 4,38 T | — |
Tổng nợ | 959,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
62