Trang chủ7804 • TYO
add
B&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.387,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.367,00 ¥ - 2.414,00 ¥
Phạm vi một năm
1.310,00 ¥ - 2.449,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T JPY
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | — |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,01 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | — |
Tổng tài sản | 4,32 T | — |
Tổng nợ | 773,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1985
Trang web
Nhân viên
191