Trang chủ7806 • TYO
add
MTG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.775,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Phạm vi một năm
1.456,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,30 T JPY
Số lượng trung bình
226,83 N
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,36 T | 31,20% |
Chi phí hoạt động | 12,76 T | 14,45% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 1.138,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 2.705,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,21 T | 6,06% |
Tổng tài sản | 69,95 T | 25,88% |
Tổng nợ | 21,03 T | 69,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 1.138,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
1.275