Trang chủ7808 • TYO
add
C.S. Lumber Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.917,00 ¥
Phạm vi một năm
2.650,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 654,00 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,00 Tr | -15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 25,88 T | 10,47% |
Tổng nợ | 15,17 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
321