Trang chủ7808 • TYO
add
C.S. Lumber Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.729,00 ¥ - 2.869,00 ¥
Phạm vi một năm
2.500,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 630,00 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | -14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 Tr | -9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -13,61% |
Tổng tài sản | 25,56 T | 12,29% |
Tổng nợ | 14,59 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,00 Tr | -14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1983
Trang web
Nhân viên
321