Trang chủ7809 • TYO
add
Kotobukiya
Giá đóng cửa hôm trước
1.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
1.269,00 ¥ - 1.831,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T JPY
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 27,53% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 22,97% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 296,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 253,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,00 Tr | 68,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 19,93% |
Tổng tài sản | 12,69 T | 10,66% |
Tổng nợ | 4,83 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 296,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kotobukiya là một công ty Nhật Bản, chuyên phát triển, sản xuất và bán các mô hình bằng nhựa. Công ty có các cửa hàng đồ chơi ở Akihabara và Thành phố Tachikawa ở Tokyo và Nipponbashi ở tỉnh Osaka. Công ty còn có tên là Tsubuya. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
192