Trang chủ7809 • TYO
add
Kotobukiya
Giá đóng cửa hôm trước
1.459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.459,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Phạm vi một năm
1.269,00 ¥ - 1.966,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T JPY
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 861,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -9,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 Tr | -12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -3,15% |
Tổng tài sản | 11,95 T | 5,74% |
Tổng nợ | 4,88 T | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | -9,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kotobukiya là một công ty Nhật Bản, chuyên phát triển, sản xuất và bán các mô hình bằng nhựa. Công ty có các cửa hàng đồ chơi ở Akihabara và Thành phố Tachikawa ở Tokyo và Nipponbashi ở tỉnh Osaka. Công ty còn có tên là Tsubuya. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
190