Trang chủ7810 • TYO
add
Công ty Crossfor
Giá đóng cửa hôm trước
153,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ¥ - 154,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T JPY
Số lượng trung bình
28,02 N
Tỷ số P/E
116,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,00 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -54,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,50 Tr | 179,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,00 Tr | 1,78% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -4,61% |
Tổng nợ | 3,32 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
74