Trang chủ7811 • TYO
add
Nakamoto Packs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.760,00 ¥ - 1.776,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 T JPY
Số lượng trung bình
21,83 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,45 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 16,06% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -49,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -53,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 28,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | 19,50% |
Tổng tài sản | 40,92 T | 7,58% |
Tổng nợ | 21,25 T | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -49,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
924