Trang chủ7811 • TYO
add
Nakamoto Packs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.810,00 ¥ - 1.821,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.097,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 T JPY
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -12,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 1,02% |
Tổng tài sản | 40,16 T | -0,63% |
Tổng nợ | 19,48 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,00 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
922