Trang chủ7813 • TYO
add
Platz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
719,00 ¥ - 735,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 843,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T JPY
Số lượng trung bình
6,41 N
Tỷ số P/E
36,86
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 25,08% |
Chi phí hoạt động | 568,00 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -32,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | 64,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -30,90% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 10,26% |
Tổng nợ | 3,38 T | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140