Trang chủ7815 • TYO
add
Tokyo Board Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ¥ - 589,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 1.807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
44,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 479,00 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 85,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,98 | 85,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,75 Tr | 56,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 0,00% |
Tổng tài sản | 12,50 T | 1,79% |
Tổng nợ | 10,09 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 85,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
240