Trang chủ7817 • TYO
add
Paramount Bed Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.576,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.551,00 ¥ - 2.593,00 ¥
Phạm vi một năm
2.120,00 ¥ - 2.894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,93 T JPY
Số lượng trung bình
109,35 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,51 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 10,44 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | -20,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | 9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,54 T | -6,87% |
Tổng tài sản | 183,03 T | 1,67% |
Tổng nợ | 45,74 T | 3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | -20,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
4.126