Trang chủ7818 • TYO
add
Transaction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.885,00 ¥ - 1.923,00 ¥
Phạm vi một năm
1.607,00 ¥ - 2.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,84 T JPY
Số lượng trung bình
67,32 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 13,02% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -5,83% |
Tổng tài sản | 21,92 T | 11,42% |
Tổng nợ | 3,68 T | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
481