Trang chủ7819 • TYO
add
Shobido Corp
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ¥ - 712,00 ¥
Phạm vi một năm
455,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T JPY
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 25,41% |
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,00 Tr | 22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 16,45 T | 3,15% |
Tổng nợ | 9,12 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
237