Trang chủ7822 • TYO
add
Eidai
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ¥ - 226,00 ¥
Phạm vi một năm
195,00 ¥ - 272,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
118,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,01 T | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -91,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -91,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,75 Tr | 41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | -34,86% |
Tổng tài sản | 88,71 T | -7,70% |
Tổng nợ | 46,92 T | -11,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,00 Tr | -91,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
1.432