Trang chủ7823 • TYO
add
ARTNATURE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
736,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
731,00 ¥ - 756,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,55 T JPY
Số lượng trung bình
26,19 N
Tỷ số P/E
29,78
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | 87,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 88,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 921,00 Tr | 225,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 T | -5,94% |
Tổng tài sản | 49,68 T | -0,35% |
Tổng nợ | 22,62 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | 87,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.853