Trang chủ7831 • TYO
add
Wellco Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ¥ - 87,00 ¥
Phạm vi một năm
77,00 ¥ - 141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T JPY
Số lượng trung bình
439,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 443,00 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | -309,00 Tr | -147,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | -143,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,00 Tr | -195,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -49,09% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -14,31% |
Tổng nợ | 5,48 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 Tr | -147,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
294