Trang chủ7836 • TYO
add
AVIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ¥ - 107,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T JPY
Số lượng trung bình
310,76 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 31,85% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | -26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,00 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,00 Tr | -5,84% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 13,80% |
Tổng nợ | 1,45 T | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
49