Trang chủ7850 • TYO
add
Sougou Shouken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
862,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
857,00 ¥ - 872,00 ¥
Phạm vi một năm
813,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 28,15% |
Thu nhập ròng | -377,00 Tr | -58,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,06 | -45,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,50 Tr | -72,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 4,05% |
Tổng nợ | 4,81 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,00 Tr | -58,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
381